Có 2 kết quả:
經歷風雨 jīng lì fēng yǔ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ ㄈㄥ ㄩˇ • 经历风雨 jīng lì fēng yǔ ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ ㄈㄥ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go through thick and thin (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go through thick and thin (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh